Từ "lưu nhiệm" trong tiếng Việt có nghĩa là giữ lại một vị trí, công việc hay nhiệm vụ trong một khoảng thời gian nữa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc hành chính, khi một người vẫn tiếp tục đảm nhận vai trò của mình sau khi thời gian nhiệm kỳ chính thức đã hết.
Định nghĩa:
Lưu nhiệm (động từ): Giữ lại để tiếp tục thực hiện một nhiệm vụ, công việc hay vị trí trong một khoảng thời gian ngắn hơn so với dự kiến.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Đại biểu quốc hội được lưu nhiệm thêm một năm để hoàn thành các dự án đang dở dang."
Câu nâng cao: "Sau khi xem xét tình hình, ban lãnh đạo quyết định lưu nhiệm vị trí giám đốc cho ông Minh, nhằm đảm bảo sự ổn định trong công tác quản lý."
Các biến thể và từ liên quan:
Lưu: Có nghĩa là giữ lại, bảo quản, như trong "lưu trữ tài liệu".
Nhiệm: Liên quan đến nhiệm vụ, công việc, như trong "nhiệm vụ khó khăn".
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Gia hạn: Nghĩa là kéo dài thời gian của một hợp đồng hay nhiệm vụ.
Tiếp tục: Nghĩa là không ngừng lại, tiếp diễn công việc, nhưng không nhất thiết phải giữ lại một vị trí cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc họp hoặc thông báo chính thức, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "lưu nhiệm chức vụ" hay "lưu nhiệm quyền hạn", điều này cho thấy rằng người đó vẫn có thẩm quyền và trách nhiệm trong khoảng thời gian lưu nhiệm.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "lưu nhiệm", người nghe cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường chỉ được dùng trong các lĩnh vực chính trị, quản lý hay hành chính. Không nên nhầm lẫn với các từ như "lưu trữ" (bảo quản thông tin) hay "lưu lại" (ở lại một nơi nào đó) vì nghĩa của chúng khác nhau.